Vang số KP-9900 Plus được thiết kế một cách đơn giản, màu sắc nhẹ nhàng nhưng đầy sự tinh tế và bắt mắt, rất phù hợp với những ai yêu thích sự mộc mạc. Chất lượng âm thanh sản phẩm thì nó hoàn toàn được đánh giá vượt trội các dòng vang số khác trên thị trường hiện nay với cùng phân khúc. Sản phẩm cho chất lượng âm thanh ngoài mong đợi và đẳng cấp.

Sản phẩm mang lại cho bạn âm thanh chất lượng, nổi bật khi ghép với bộ dàn nhạc sống hoặc dàn Karaoke gia đình. Tạo cảm giác chuyên nghiệp trong khi hát mang lại những phút giây thư giãn thoải mái bên bạn bè, người thân.
Những điểm nổi bật của vang số KP – 9900 Plus
Hầu hết tất cả các dòng sản phẩm sản xuất ra của CA Soundđều có những tính năng nổi bật riêng để đánh dấu sự nổi bật, riêng biệt của dòng sản phẩm đó. Nên chiếc vang số KP – 9900 Plus cũng không ngoại lệ.
Được áp dụng công nghệ SMT và Antilarsen chuyên nghiệp độc lập mang lại chất lượng và tạo sự nổi bật.
Áp dụng bộ xử lý tín hiệu số DPS với nhiều công dụng tiện lợi và xử lí chính xác
Tinh chỉnh Echo và Reverb riêng biệt. Với 22 cần chỉnh EQ cho Micro, và 15 cần chỉnh EQ cho Music.
Tất cả đều được tính chỉnh và điều khiển bằng máy tính thông qua phần mềm riêng biệt
Điều chỉnh riêng biệt cho 2 micro.
Đầu ra của vang số KP – 9900 Plus có thể được kiểm soát với một switch micro.
Chuyển sang chức năng tắt để ngăn chặn các tác động của bộ khuếch đại quyền lực.

DSP CAsound KP-9900 plus được thiết kế theo công nghệ antilarsen chuyên nghiệp độc lập. Sản phẩm mang lại sự thân thiện cho người sử dụng khi được thiết kế với những gam màu nhẹ nhàng nhưng không kém phần nổi bật và tinh tế.
Đối với những tín đồ yêu thích sự mộc mạc, đơn giản nhưng lại chất lượng về mặt âm thanh thì CAsound KP-9900 plus luôn là sự lựa chọn số 1 và thích hợp cho các phòng karaoke chuyên nghiệp.
Link tải phần mềm VANG SỐ KP-9900 PLUS
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Cấu trúc Vang số | Mixer số |
---|---|
Điện áp | AC 220V / 50-60Hz |
Đầu vào / Input | Rack AV, Optical |
Đầu ra / Output Channel | Main (L/R) / Center / SUB Suroud (L/R) |
Mức đầu vào tối đa | 1.5V – Music |
Mức đầu ra tối đa | 3V – Mic / Music80 |
Độ nhạy / Sensitivity | Mic – 15mV / Music – 180mV |
Trở kháng đầu vào / Input Impedance | 10K (unbalance) |
Trở kháng đầu ra / Output Impedance | 47K (unbalance) |
Chống hú / Feedback | 5 chế độ chống hú tự động |
Kích thước (Size) (HxWxD) | 1U – 45 x 485 x 200 mm |
Trọng lượng tịnh | 5.5 Kg |
Tổng trọng lượng đóng gói | 6.5 Kg |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.